| [se précipiter] |
| tự động từ |
| | nhảy xuống |
| | Se précipiter par la fenêtre |
| nhảy từ cá»a sổ xuống |
| | xô và o, xông và o |
| | Se précipiter contre un obstacle |
| xô và o má»™t váºt chÆ°á»›ng ngại |
| | Se précipiter sur l'ennemi |
| xông và o quân địch |
| | Se précipiter dans les bras de qqn |
| sà và o vòng tay ai |
| | dồn dáºp |
| | Les battements du coeur se précipitent |
| tim Ä‘áºp dồn dáºp |