Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se précipiter


[se précipiter]
tự động từ
nhảy xuống
Se précipiter par la fenêtre
nhảy từ cửa sổ xuống
xô vào, xông vào
Se précipiter contre un obstacle
xô vào một vật chướng ngại
Se précipiter sur l'ennemi
xông vào quân địch
Se précipiter dans les bras de qqn
sà vào vòng tay ai
dồn dập
Les battements du coeur se précipitent
tim đập dồn dập



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.